MÁY BƠM CHÂN KHÔNG KHÔ TRỤC VÍT EDWARDS EXS
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
Máy bơm chân không khô trục vít EXS của chúng tôi nâng cấp công nghệ vít chân không đã được kiểm chứng trong ngành lên một tầm cao mới. Dựa trên công nghệ tương tự như dòng GXS, EXS được thiết kế nhằm mang lại những lợi thế hàng đầu thị trường trong một hệ thống đơn giản và chắc chắn.
Với hiệu suất vượt trội, triết lý điều khiển đơn giản và chi phí bảo trì thấp, EXS đảm bảo vận hành ổn định trong nhiều năm. Dòng máy EXS có các model từ EXS160 đến EXS750, bao gồm các tổ hợp với bơm tăng áp (booster).
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
BỀN BỈ – Vận hành ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
• Chi phí bảo trì thấp: Không có thời gian ngừng máy ngoài kế hoạch, giảm chi phí bảo trì
• Tăng năng suất: Khoảng thời gian giữa các lần bảo dưỡng dài hơn
ĐƠN GIẢN – Điều khiển dễ dàng, kết nối linh hoạt
• Biến tần (VFD): Cho phép điều chỉnh tốc độ phù hợp với nhiều quy trình, tiết kiệm điện năng
• Kết nối dễ dàng: Giao tiếp hiệu quả với các hệ thống quản lý nhà máy
KINH TẾ – Vốn đầu tư hợp lý và chi phí vận hành thấp
• Tiết kiệm đáng kể: Sử dụng ít năng lượng và tiện ích hơn
• Tiết kiệm không gian: Thiết kế nhỏ gọn tối ưu hóa diện tích lưu trữ và lắp đặt
THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG – Vận hành êm ái, ít tiêu thụ năng lượng
• Dấu chân carbon thấp
• Không sử dụng dầu thải gây ô nhiễm môi trường
ĐƯỢC KIỂM CHỨNG – Dựa trên công nghệ GXS đã có mặt rộng rãi
• Cơ sở lắp đặt lớn trong hàng trăm ứng dụng
• Thiết kế tối ưu hóa giúp nâng cao hiệu suất
NHANH – Tốc độ hút cao ở áp suất cao, đạt chân không sâu
• Tăng tốc độ xử lý: Model EXS450 và EXS750 có thêm van xả nhanh giúp hút thô nhanh hơn
• Độ chân không cuối thấp: Máy bơm khô đạt tới 1x10⁻² mbar, tổ hợp với booster đạt đến 1x10⁻³ mbar
TÍNH NĂNG VÀ CÔNG NGHỆ VÍT SÁNG TẠO
Chiến lược điện đơn giản
• Biến tần tiêu chuẩn tích hợp sẵn, dễ dàng kết nối và truyền thông
• Trang bị cảm biến bảo vệ và tủ điện được thiết kế tối ưu cho độ tin cậy và an toàn
• Triết lý điều khiển cơ bản giúp việc lắp đặt và vận hành trở nên dễ dàng
Công nghệ lõi tiên tiến
• Phớt không tiếp xúc có tuổi thọ dài: Kết hợp với phớt mê cung chắn dầu hiệu quả cao
• Bảo vệ hộp số: Với dòng khí tẩy phớt 6 lít/phút, hộp số được bảo vệ khỏi nhiễm bẩn, đồng thời khoang chân không không bị dính dầu
• Đã được kiểm chứng trong hàng trăm ứng dụng
• Vòng bi chất lượng cao và dầu chuyên dụng áp suất hơi thấp giúp tương thích ứng dụng và kéo dài tuổi thọ
• Thiết kế không kiểu tay đòn (non-cantilever) giúp định vị trục vít chắc chắn, giảm rung lắc tối đa, đặc biệt khi khởi động trong quy trình khắc nghiệt
• Xử lý chất lỏng và bột vượt trội nhờ giải pháp làm kín đã được công nghiệp xác nhận hiệu quả
Giao tiếp và điều khiển linh hoạt
• I/O số và tương tự: Cho phép điều khiển tốc độ thay đổi
• Modbus RTU được tích hợp sẵn, linh hoạt hơn trong điều khiển từ xa
• Thẻ giao tiếp mở rộng (tùy chọn): Lắp trên biến tần, hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông chuẩn fieldbus
Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn
• Dễ dàng lắp đặt, chi phí thấp
• Hệ thống làm mát lưu lượng hằng định, vận hành ổn định
• Hệ thống khí mới đáng tin cậy, có van khí phụ điều chỉnh thủ công
• Vỏ bảo vệ bằng kim loại phẳng, thiết kế thẩm mỹ
• Trục vít theo thiết kế độc quyền: dạng côn với bước thay đổi – Quinby Profile được cấp bằng sáng chế
Dữ liệu vận hành chi tiết
• Giám sát cục bộ: Bất kỳ thiết bị nào cũng có thể kết nối nhanh với bơm để theo dõi dữ liệu hoạt động
• Giám sát từ xa: Hỗ trợ nhiều chuẩn fieldbus để theo dõi trạng thái theo thời gian thực và gửi cảnh báo
• IoT (Internet vạn vật): Các phiên bản tích hợp GENIUS cho phép truy cập an toàn 24/7 vào tình trạng bơm thông qua Cổng thông tin GENIUS của Edwards
ỨNG DỤNG
Máy bơm EXS phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Luyện kim
• Hàn kim loại trong môi trường chân không (Vacuum brazing)
• Hàn bằng chùm tia điện tử (E-beam welding)
• Thấm nitơ và cacbon ở áp suất thấp (Nitrocarburising, Low pressure nitriding, Low pressure carburising)
• Tẩm hơi cacbon (Carbon vapour impregnation)
• Thiêu kết (Sintering)
• Ép phun kim loại (Metal injection moulding)
• Đúc chính xác (Precision investment casting)
• Tinh luyện hồ quang chân không (Vacuum arc refining)
• Khử khí thép (Steel degassing)
Công nghệ phủ (Coating)
• Phủ cuộn (Roll web coating)
• Phủ cứng (CVD/DLC hard coating)
• Hoạt hóa bề mặt (Surface activation)
• Phun plasma (Plasma spray)
• Phủ kính (Glass coating)
Quá trình plasma
• Hàn plasma (Plasma welding)
• Nitơ hóa plasma (Plasma nitriding)
Ngành năng lượng mặt trời (Solar)
• Kéo tinh thể silic (Silicon crystal-pulling)
• Ép màng PV (PV lamination)
Hút chân không buồng kín
• Buồng mô phỏng không gian (Space simulation chambers)
• Hệ thống thu hồi và tuần hoàn khí (Gas recovery/circulation)
• Buồng nạp tải (Load lock chambers)
Pin lithium-ion
• Sấy điện cực (Electrode drying)
• Đổ đầy chất điện giải (Electrolyte filling)
• Tạo hình (Formation)