Bơm chân không vòng dầu Shinko-seiki – Dòng SR/SRP
Nguyên lý hoạt động
Không gian làm việc được tạo ra bên trong xi lanh của bơm khi rô-to gắn trên trục quay. Nhờ đó, khí được hút vào không gian trong xi lanh thông qua cổng hút. Khi rô-to tiếp tục quay, lượng khí giữa xi lanh và piston, cũng như giữa xi lanh và cánh gạt (vane), sẽ được chuyển đến vùng nén và được xả ra bình dầu thông qua van xả.
Đặc điểm
Độ bền cao và tuổi thọ vận hành dài
Đặc tính xả (exhaust) tuyệt vời. Vận hành dễ dàng
Xử lý hơi tốt
Van gas ballast giúp ngăn chặn sự suy giảm hiệu suất bơm do hơi ngưng tụ (hơi nước, hơi dung môi…) hòa lẫn vào dầu, từ đó cho phép bơm thải được các loại hơi có khả năng ngưng tụ.

Thông số kỹ thuật
|
Model |
Lưu lượng |
Áp suất chân không tối đa |
Công suất |
Dầu chân không |
Kích thước cổng hút |
Lượng nước làm mát tối thiểu |
|
SR-500 |
550 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
0,75 kW |
2,5 ( lít ) |
VG40 |
|
|
SR-800 |
803 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
1,5 kW |
3 ( lít ) |
VG50 |
|
|
SR-1500B |
1540 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
2,2 kW |
4 ( lít ) |
VG50 |
|
|
SR-20B II |
2040 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
3,7 kW |
5 ( lít ) |
VG80 |
5 ( lít / phút ) |
|
SR-25B II |
2520 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
3,7 kW |
5 ( lít ) |
VG80 |
5 ( lít / phút ) |
|
SR-30B II |
3040 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
3,7 kW |
11 ( lít ) |
VG80 |
5 ( lít / phút ) |
|
SR-37B II |
3740 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
5,5 kW |
11 ( lít ) |
VG80 |
5 ( lít / phút ) |
|
SR-60B II |
6180 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
7,5 kW |
20 ( lít ) |
VG100 |
5 ( lít / phút ) |
|
SR-75B II |
7660 lít/phút |
6,7x10-1 ( Pa ) |
11 kW |
20 ( lít ) |
VG100 |
5 ( lít / phút ) |
|
SRB-15000 |
15300 lít/phút |
5,3x10-1 ( Pa ) |
22 kW |
54 ( lít ) |
VG150 |
10 ( lít / phút ) |
Ứng dụng chính
1. Sấy, khử ẩm, chưng cất chân không
Ví dụ: trong ngành dược/pharma, dùng cho “drying & high vacuum distillation”.
Bơm piston có tốc độ hút ổn định ở mức chân không sâu (~10⁻³ Torr) giúp rút hơi nước nhanh và ổn định.
Ví dụ cụ thể: thiết bị sấy, hệ thống tinh chế chân không.
Ngành điện – xử lý dầu máy biến áp, thấm nhựa, chân không hoá, nạp dầu là các ứng dụng tiêu biểu.
Trong các ứng dụng này, yêu cầu chân không tốt để loại bỏ không khí/khí và hơi ẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu năng của thiết bị.
Lò chân không, xử lý nhiệt chân không
Dùng để xử lý liệu vật liệu (sintering, carburizing, degreasing…) ở môi trường chân không.
Thiết bị mạ màng mỏng, mạ cứng, xử lý plasma, thiết bị quang học
Ứng dụng ở lĩnh vực bán dẫn, màn hình, quang học, nơi cần môi trường chân không sạch.
Máy hàn, hàn chân không, die-casting và thiết bị liên quan
Những ứng dụng này cần chân không để loại bỏ bọt khí, cải thiện mối hàn, mạ hoặc đúc.