Bơm chân không vòng dầu Shinko-seiki – Dòng SR/SRP

Thương hiệu: Sửa chữa bơm hút chân không - Bơm hút chân không Edwards Mã: Đang cập nhật
Chất liệu: Đang cập nhật
Thương hiệu: Đang cập nhật   |   Tình trạng: Hết hàng
Liên hệ
Số lượng:
Chính sách hỗ trợ
Sửa chữa bơm hút chân không - Bơm hút chân không Edwards

Vận chuyển miễn phí

Hóa đơn trên 5 triệu
Sửa chữa bơm hút chân không - Bơm hút chân không Edwards

Quà tặng

Hóa đơn trên 10 triệu
Sửa chữa bơm hút chân không - Bơm hút chân không Edwards

Chứng nhận chất lượng

Sản phẩm chính hãng
Sửa chữa bơm hút chân không - Bơm hút chân không Edwards

Hotline: 0915 933 355

Hỗ trợ 24/7
Thông tin sản phẩm

Bơm chân không vòng dầu Shinko-seiki – Dòng SR/SRP

Nguyên lý hoạt động

Không gian làm việc được tạo ra bên trong xi lanh của bơm khi rô-to gắn trên trục quay. Nhờ đó, khí được hút vào không gian trong xi lanh thông qua cổng hút. Khi rô-to tiếp tục quay, lượng khí giữa xi lanh và piston, cũng như giữa xi lanh và cánh gạt (vane), sẽ được chuyển đến vùng nén và được xả ra bình dầu thông qua van xả.

Đặc điểm

 Độ bền cao và tuổi thọ vận hành dài

 Đặc tính xả (exhaust) tuyệt vời. Vận hành dễ dàng

 Xử lý hơi tốt

Van gas ballast giúp ngăn chặn sự suy giảm hiệu suất bơm do hơi ngưng tụ (hơi nước, hơi dung môi…) hòa lẫn vào dầu, từ đó cho phép bơm thải được các loại hơi có khả năng ngưng tụ.

Thông số kỹ thuật

Model

Lưu lượng

Áp suất chân không tối đa

Công suất

Dầu chân không

Kích thước cổng hút

Lượng nước làm mát tối thiểu

SR-500

550 lít/phút

6,7x10-1  ( Pa )

0,75 kW

2,5 ( lít )

VG40

 

SR-800

803 lít/phút

6,7x10-1 ( Pa )

1,5 kW

3 ( lít )

VG50

 

SR-1500B

1540 lít/phút

6,7x10-1 ( Pa )

2,2 kW

4 ( lít )

VG50

 

SR-20B II

2040 lít/phút

6,7x10-1 ( Pa )

3,7 kW

5 ( lít )

VG80

5  ( lít / phút )

SR-25B II

2520 lít/phút

6,7x10-1 ( Pa )

3,7 kW

5 ( lít )

VG80

5  ( lít / phút )

SR-30B II

3040 lít/phút

6,7x10-1 ( Pa )

3,7 kW

11 ( lít )

VG80

5  ( lít / phút )

SR-37B II

3740 lít/phút

6,7x10-1 ( Pa )

5,5 kW

11 ( lít )

VG80

5  ( lít / phút )

SR-60B II

6180 lít/phút

6,7x10-1 ( Pa )

7,5 kW

20 ( lít )

VG100

5  ( lít / phút )

SR-75B II

7660 lít/phút

6,7x10-1 ( Pa )

11 kW

20 ( lít )

VG100

5  ( lít / phút )

SRB-15000

15300 lít/phút

5,3x10-1 ( Pa )

22 kW

54 ( lít )

VG150

10  ( lít / phút )

 

Ứng dụng chính

 1. Sấy, khử ẩm, chưng cất chân không

Ví dụ: trong ngành dược/pharma, dùng cho “drying & high vacuum distillation”.  

Bơm piston có tốc độ hút ổn định ở mức chân không sâu (~10⁻³ Torr) giúp rút hơi nước nhanh và ổn định.

Ví dụ cụ thể: thiết bị sấy, hệ thống tinh chế chân không.

Ngành điện – xử lý dầu máy biến áp, thấm nhựa, chân không hoá, nạp dầu là các ứng dụng tiêu biểu.  

Trong các ứng dụng này, yêu cầu chân không tốt để loại bỏ không khí/khí và hơi ẩm giúp tăng tuổi thọ và hiệu năng của thiết bị.

 Lò chân không, xử lý nhiệt chân không

 Dùng để xử lý liệu vật liệu (sintering, carburizing, degreasing…) ở môi trường chân không.

 Thiết bị mạ màng mỏng, mạ cứng, xử lý plasma, thiết bị quang học

Ứng dụng ở lĩnh vực bán dẫn, màn hình, quang học, nơi cần môi trường chân không sạch.

 Máy hàn, hàn chân không, die-casting và thiết bị liên quan

Những ứng dụng này cần chân không để loại bỏ bọt khí, cải thiện mối hàn, mạ hoặc đúc.

Bạn đã xem

Liên hệ với chúng tôi

Liên hệ

Messenger